Có 2 kết quả:
備忘錄 bèi wàng lù ㄅㄟˋ ㄨㄤˋ ㄌㄨˋ • 备忘录 bèi wàng lù ㄅㄟˋ ㄨㄤˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorandum
(2) aide-memoire
(3) memorandum book
(2) aide-memoire
(3) memorandum book
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) memorandum
(2) aide-memoire
(3) memorandum book
(2) aide-memoire
(3) memorandum book
Bình luận 0